Giải thích từ "tiến cử":
Từ "tiến cử" trong tiếng Việt có nghĩa là giới thiệu hoặc đề xuất một người nào đó cho một vị trí, công việc hoặc nhiệm vụ nào đó. Người được tiến cử thường là người có năng lực, phẩm chất tốt, phù hợp với yêu cầu của công việc hay vị trí mà họ sẽ đảm nhận. Hành động này thường được thực hiện bởi những người có quyền lực hoặc có vị thế cao hơn, nhằm giúp đỡ người khác có cơ hội tốt hơn.
Cách sử dụng từ "tiến cử":
Biến thể và từ liên quan: - "Cử" trong "tiến cử" có thể hiểu là "gửi" hoặc "chọn." - Một từ gần gũi là "đề cử," có nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh bình chọn hoặc trao giải thưởng.
Từ đồng nghĩa: - "Đề cử": cũng có nghĩa là giới thiệu người cho một vị trí hoặc một giải thưởng. - "Giới thiệu": có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn trong việc tiến cử cho công việc.
Chú ý: - "Tiến cử" thường mang tính chất chính thức hơn và thường sử dụng trong bối cảnh công việc, trong khi "giới thiệu" có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau, bao gồm cả tình huống xã hội. - Đôi khi, "tiến cử" có thể đi kèm với trách nhiệm, nghĩa là người tiến cử phải đảm bảo rằng người được tiến cử thực sự có khả năng và phẩm chất cần thiết.