Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tiến cử

Academic
Friendly

Giải thích từ "tiến cử":

Từ "tiến cử" trong tiếng Việt có nghĩagiới thiệu hoặc đề xuất một người nào đó cho một vị trí, công việc hoặc nhiệm vụ nào đó. Người được tiến cử thường người năng lực, phẩm chất tốt, phù hợp với yêu cầu của công việc hay vị trí họ sẽ đảm nhận. Hành động này thường được thực hiện bởi những người quyền lực hoặc vị thế cao hơn, nhằm giúp đỡ người khác cơ hội tốt hơn.

Cách sử dụng từ "tiến cử":

Biến thể từ liên quan: - "Cử" trong "tiến cử" có thể hiểu "gửi" hoặc "chọn." - Một từ gần gũi "đề cử," có nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh bình chọn hoặc trao giải thưởng.

Từ đồng nghĩa: - "Đề cử": cũng có nghĩagiới thiệu người cho một vị trí hoặc một giải thưởng. - "Giới thiệu": có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn trong việc tiến cử cho công việc.

Chú ý: - "Tiến cử" thường mang tính chất chính thức hơn thường sử dụng trong bối cảnh công việc, trong khi "giới thiệu" có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau, bao gồm cả tình huống xã hội. - Đôi khi, "tiến cử" có thể đi kèm với trách nhiệm, nghĩa là người tiến cử phải đảm bảo rằng người được tiến cử thực sự khả năng phẩm chất cần thiết.

  1. đg. Giới thiệu người năng lực để người trên sử dụng ().

Words Containing "tiến cử"

Comments and discussion on the word "tiến cử"